Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
surir


[surir]
nội động từ
trở chua, chua đi
Les chaleurs font surir le vin
nóng làm cho rượu vang trở chua


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.