Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
surveillé


[surveillé]
tính từ
(Résidence surveillée) sự quản thúc ở một nơi
(Être en résidence surveillée) bị quản thúc ở một nơi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.