|  | [survivre] | 
|  | nội động từ | 
|  |  | còn sống, sống sót | 
|  |  | Survivre à son époux | 
|  | còn sống sau khi chồng chết | 
|  |  | Survivre à la catastrophe | 
|  | sống sót trong tai nạn | 
|  |  | tiếp tục sống | 
|  |  | Il ne peut survivre à son honneur | 
|  | anh ta không thể tiếp tục sống sau khi đã mất hết danh dự | 
|  |  | Elle ne veut pas lui survivre | 
|  | bà ta không muốn tiếp tục sống sau khi ông ấy chết | 
|  |  | vẫn sống mãi (về sau) | 
|  |  | L'oeuvre d'art survit à son auteur | 
|  | tác phẩm nghệ thuật vẫn sống mãi sau khi tác giả đã mất |