Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
survoler


[survoler]
ngoại động từ
bay trên
Survoler Ha Noi
bay trên Hà Nội
(nghĩa bóng) nhìn qua, xét lướt qua
Il n'a fait que survoler la question
ông ấy mới chỉ xét lướt qua vấn đề


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.