Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
susciter


[susciter]
ngoại động từ
(văn học) gây (nên)
Susciter un querelle
gây cuộc cãi nhau
gợi lên, khêu gợi
Susciter des souvenirs
gợi lên những kỷ niệm
phản nghĩa Détruire.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.