Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
synérèse


[synérèse]
danh từ giống cái
(ngôn ngữ học) sự chập nguyên âm
(hoá học) sự co gen, sự tự phân tướng
phản nghĩa Diérèse.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.