Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
syncrétisme


[syncrétisme]
danh từ giống đực
thuyết hổ lốn
hỗn hợp
Syncrétisme religieux
hỗn hợp tôn giáo
(tâm lý học) tri giác lờ mờ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.