Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
systématisé


[systématisé]
tính từ
(y học) có hệ thống
Affection systématisée
bệnh có hệ thống


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.