Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)



[té]
danh từ giống đực
thước chữ T
nẹp sắt chữ T
bandage en té
(y học) băng chữ T
fer en té
sắt chữ T
thán từ
(tiếng địa phương) ủa!
đồng âm t, tes, thé


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.