Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
télépathe


[télépathe]
tính từ
cảm từ xa, thần giao cách cảm
danh từ
người cảm từ xa
ông đồng, cô đồng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.