Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
téléphonage


[téléphonage]
danh từ giống đực
điện báo điện thoại
Téléphoner une nouvelle à quelqu'un
báo bằng điện thoại một tin cho ai
nội động từ
gọi dây nói; nói điện thoại
Téléphoner chez quelqu'un
gọi dây nói về nhà ai


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.