 | [télescopique] |
 | tính từ |
|  | bằng kính viễn vọng |
|  | Observations télescopiques |
| quan sát bằng kính viễn vọng |
|  | chỉ thấy được bằng kính viễn vọng |
|  | Planète télescopique |
| hành tinh chỉ thấy được bằng kính viễn vọng |
|  | (theo kiểu) ống lồng |
|  | Canne à pêche télescopique |
| cần câu ống lồng |