Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
télolécithe


[télolécithe]
tính từ
(sinh vật học; sinh lý học) (có) nhiều noãn hoàng (trứng cá, bò sát, chim)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.