Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ténacité


[ténacité]
danh từ giống cái
tính dính chắc
Ténacité du gluten
tính dính chắc của gluten
tính bền, tính bền bỉ
Ténacité d'un alliage
tính bền (độ bền) của một hợp kim
Travailler avec ténacité
làm việc bền bỉ
tính dai dẳng; tính khăng khăng
Ténacité d'un espoir
tính dai dẳng của một hy vọng
phản nghĩa Fragilité, fugacité, versatilité



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.