|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ténacité
 | [ténacité] |  | danh từ giống cái | |  | tính dính chắc | |  | Ténacité du gluten | | tính dính chắc của gluten | |  | tính bền, tính bền bỉ | |  | Ténacité d'un alliage | | tính bền (độ bền) của một hợp kim | |  | Travailler avec ténacité | | làm việc bền bỉ | |  | tính dai dẳng; tính khăng khăng | |  | Ténacité d'un espoir | | tính dai dẳng của một hy vọng |  | phản nghĩa Fragilité, fugacité, versatilité |
|
|
|
|