Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ténifuge


[ténifuge]
tính từ
(y học) tẩy sán
danh từ giống đực
(y học) thuốc tẩy sán, thuốc sán


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.