Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tablée


[tablée]
danh từ giống cái
bàn (người cùng ngồi ăn ở bàn)
Faire rire toute la tablée
làm cho cả bàn cười


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.