|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
taillé
| [taillé] | | tính từ | | | sẵn sàng | | | Voilà votre besogne taillé | | việc của anh đã sẵn sàng | | | có đủ sức, có đủ khả năng | | | Il n'est pas taillé pour cela | | anh ta không đủ khả năng làm việc đó | | | có thân hình | | | Homme bien taillé | | người có thân hình đẹp | | | Taillé en Hercule | | có thân hình to lớn như hộ pháp | | | cắt, gọt, đẽo | | | Ongles bien taillés | | móng tay gọt khéo | | | cắt, sửa, xén | | | Arbre taillé | | cây xén |
|
|
|
|