taillé
 | [taillé] |  | tính từ | | |  | sẵn sàng | | |  | Voilà votre besogne taillé | | | việc của anh đã sẵn sàng | | |  | có đủ sức, có đủ khả năng | | |  | Il n'est pas taillé pour cela | | | anh ta không đủ khả năng làm việc đó | | |  | có thân hình | | |  | Homme bien taillé | | | người có thân hình đẹp | | |  | Taillé en Hercule | | | có thân hình to lớn như hộ pháp | | |  | cắt, gọt, đẽo | | |  | Ongles bien taillés | | | móng tay gọt khéo | | |  | cắt, sửa, xén | | |  | Arbre taillé | | | cây xén |
|
|