|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
talent
| [talent] | | danh từ giống đực | | | tài, tài năng | | | Avoir le talent de la parole | | có tài ăn nói | | | N'avoir aucun talent | | chẳng có tài cán gì | | | Homme sans talent | | người không có tài năng; kẻ bất tài | | | người có tài, người tài năng | | | Encourager les jeunes talents | | khuyến khích những tài năng trẻ | | | (sử học) ta-lăng (đơn vị trọng lượng và tiền tệ cổ Hy Lạp) |
|
|
|
|