Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
talent


[talent]
danh từ giống đực
tài, tài năng
Avoir le talent de la parole
có tài ăn nói
N'avoir aucun talent
chẳng có tài cán gì
Homme sans talent
người không có tài năng; kẻ bất tài
người có tài, người tài năng
Encourager les jeunes talents
khuyến khích những tài năng trẻ
(sử học) ta-lăng (đơn vị trọng lượng và tiền tệ cổ Hy Lạp)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.