| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  talonner 
 
 
 |  | [talonner] |  |  | ngoại động từ |  |  |  | thúc (bằng) gót |  |  |  | Talonner son cheval |  |  | thúc gót con ngựa |  |  |  | thôi thúc |  |  |  | Être talonné par ses créanciers |  |  | bị chủ nợ thôi thúc |  |  |  | đuổi sát gót |  |  |  | Talonner l'ennemi |  |  | đuổi sát gót kẻ thù |  |  |  | (thể dục thể thao) đá gót về |  |  |  | Talonner le ballon |  |  | đá gót quả bóng về |  |  |  | dận gót |  |  |  | Les pieds talonnaient la route |  |  | chân dận gót trên đường |  |  | nội động từ |  |  |  | (hàng hải) chạm đít tàu xuống đáy | 
 
 
 |  |  
		|  |  |