Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
talonnière


[talonnière]
danh từ giống cái
(thần thoại; thần học) cánh (ở) gót (của thần Méc-cua)
(nghệ thuật) miếng đỡ gót (của người đứng làm mẫu vẽ)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.