Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tandem


[tandem]
danh từ giống đực
xe đạp hai người đạp, xe tăng-đem
(thân mật) đôi, cặp
Un tandem de malfaiteur
một đôi gian phi
(từ cũ; nghĩa cũ) xe hai ngựa thắng tiếp đôi
en tandem
tiếp đôi
theo cặp, theo đôi
attelage en tandem
sự thắng ngựa tiếp đôi


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.