Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tangibilité


[tangibilité]
danh từ giống cái
tính sờ mó được
La tangibilité d'un corps
tính sờ mó được của một vật
tính xác thực


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.