Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tapée


[tapée]
tính từ giống cái
xem tapé
danh từ giống cái
(thân mật) vô số, đàn, đống
Ils ont une tapée d'enfants
họ có cả đàn con


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.