| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  tapis 
 
 
 |  | [tapis] |  |  | danh từ giống đực |  |  |  | thảm |  |  |  | Tapis d'escalier |  |  | thảm cầu thang |  |  |  | Tapis de caoutchouc |  |  | thảm (bằng) cao su |  |  |  | Tapis végétal |  |  | (thực vật học) thảm thực vật |  |  |  | khăn trải (bàn...) |  |  |  | Tapis de table |  |  | khăn trải bàn |  |  |  | aller au tapis |  |  | (thể dục thể thao) bị hạ đo ván (quyền Anh) |  |  |  | amuser le tapis |  |  | xem amuser |  |  |  | être sur le tapis |  |  | làm đầu đề câu chuyện |  |  |  | mettre une affaire sur le tapis |  |  | đưa một việc ra cứu xét |  |  |  | tapis roulant |  |  | băng tải+ thang máy liên tục |  |  |  | tapis vert |  |  | bàn (đánh) bạc | 
 
 
 |  |  
		|  |  |