Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
taquiner


[taquiner]
ngoại động từ
chọc ghẹo
Taquiner un enfant
chọc ghẹo một đứa trẻ
làm cho bực bội, làm cho nhức nhối, làm cho lo lắng
J'ai une dent qui me taquine
tôi có cái răng làm tôi nhức nhối
taquiner la muse
(thân mật) làm nhơ
taquiner le goujon
(thân mật) câu cá



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.