Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tarabiscoté


[tarabiscoté]
tính từ
có nhiều đường xoi
trang trí rườm rà
kiểu cách
Style tarabiscoté
lời văn kiểu cách
phản nghĩa Simple, sobre.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.