 | [tempérament] |
 | danh từ giống đực |
| |  | khí chất |
| |  | Tempérament colérique |
| | khí chất nóng nảy |
| |  | (nghĩa rộng) tính khí, tính tình |
| |  | Tempérament violent |
| | tính khí hung hăng |
| |  | tính đa dâm |
| |  | Femme qui a du tempérament |
| | người đàn bà đa dâm |
| |  | (âm nhạc) luật điều hoà |
| |  | (từ cũ; nghĩa cũ) sự giữ gìn, sự thận trọng |
| |  | (từ cũ; nghĩa cũ) giải pháp trung dung |
| |  | (từ cũ; nghĩa cũ) sự tiết chế, biện pháp tiết chế |
| |  | c'est un tempérament |
| |  | đó là một người có cá tính đặc biệt |
| |  | s'esquinter le tempérament; se fatiguer le tempérament; s'user le tempérament |
| |  | (thân mật) làm hại sức khoẻ |
| |  | vente à tempérament |
| |  | sự bán cho trả góp |