Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
temporalité


[temporalité]
danh từ giống cái
(triết học) tính chất thời gian
(ngôn ngữ học) tính chất chỉ thời
(tôn giáo) quyền thế tục
phản nghĩa Intemporalité.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.