Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tente


[tente]
danh từ giống cái
lều
Tente de camping
lều cắm trại
Tente du cervelet
(giải phẫu) lều tiểu não
(băn bắn) lưỡi đánh chim
(ngư nghiệp) sự chăng lưới, cách chăng lưới; đăng (để dồn cá)
se retirer sous sa tente
rút lui không tham gia hoạt động nữa


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.