|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tente
 | [tente] |  | danh từ giống cái | | |  | lều | | |  | Tente de camping | | | lều cắm trại | | |  | Tente du cervelet | | | (giải phẫu) lều tiểu não | | |  | (băn bắn) lưỡi đánh chim | | |  | (ngư nghiệp) sự chăng lưới, cách chăng lưới; đăng (để dồn cá) | | |  | se retirer sous sa tente | | |  | rút lui không tham gia hoạt động nữa |
|
|
|
|