|  terminaison 
 
 
 |  | [terminaison] |  |  | danh từ giống cái |  |  |  | (ngôn ngữ học) đuôi (từ), vĩ tố |  |  |  | phần cuối, đầu mút |  |  |  | La terminaison des nerfs |  |  | đầu mút dây thần kinh |  |  |  | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự kết thúc |  |  |  | La terminaison d'une affaire |  |  | sự kết thúc một việc |  |  | phản nghĩa Commencement, début. | 
 
 
 |  |