Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
terramare


[terramare]
danh từ giống cái
(khảo cổ học) di chỉ nhà sàn
tính từ
(khảo cổ học) (thuộc) di chỉ nhà sàn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.