|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
thé
 | [thé] |  | danh từ giống đực | |  | chè, trà | |  | Plantation de thé | | đồn điền chè | |  | Arbre à thé | | cây chè | |  | Thé au citron | | trà chanh | |  | Une boîte de thé | | một bao chè | |  | Thé de fleur | | chè hột, chè nụ | |  | Boire du thé | | uống nước trà | |  | Une tassa de thé | | một tách trà | |  | tách trà, li trà | |  | Un thé citron | | một tách trà chanh | |  | tiệc trà | |  | Être invité à un thé | | được mời dự một tiệc trà | |  | ce n'est pas ma tasse de thé | |  | cái đó không hợp với tôi chút nào | |  | thé du Mexique | |  | cây dầu giun | |  | thé du Paraguay | |  | cây nhựa ruồi Pa-ra-goay |  | đồng âm t, té, tes |
|
|
|
|