Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
thora


[thora]
danh từ giống cái (tôn giáo)
năm kinh đầu (của người Do Thái)
cuộn năm kinh đầu (chép tay)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.