Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
thrène


[thrène]
danh từ giống đực
(sử học) bài than khóc (trong đám tang, cổ Hy Lạp)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.