Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tibétain


[tibétain]
tính từ
(thuộc) Tây Tạng
danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) tiếng tây Tạng
người Tây Tạng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.