Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tigré


[tigré]
tính từ
lốm đốm, có vằn
Habit tigré de taches noires
áo lốm đốm chấm đen
Chat tigré
con mèo có vằn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.