 | [tinter] |
 | ngoại động từ |
| |  | đánh từng tiếng (chuông) |
| |  | Tinter la grosse cloche |
| | đánh chuông lớn từng tiếng |
| |  | báo bằng chuông đánh tiếng một |
| |  | Tinter le glas |
| | đánh chuông báo tử |
 | nội động từ |
| |  | đánh từng tiếng |
| |  | La cloche tinta lentement |
| | chuông đánh từng tiếng thong thả |
| |  | leng keng |
| |  | Le trousseau de clefs tinta gaiement |
| | chùm chìa khoá leng keng vui tai |
| |  | les oreilles doivent lui tinter |
| |  | anh ấy chắc là phải nóng ruột (vì người ta nhắc đến mình) |
| |  | l'oreille lui tinte |
| |  | tai anh ấy ù ù |
 | đồng âm Teinter. |