|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tintouin
| [tintouin] | | danh từ giống đực | | | (thân mật) tiếng ồn ào | | | Quel tintouin dans la rue ! | | ngoài phố ồn ào biết bao! | | | (nghĩa bóng) điều bực mình, điều phiền muộn | | | Quel tintouin il s'inflige ! | | ông ta tự chuốc lấy điều bực mình biết mấy! |
|
|
|
|