tir
 | [tir] |  | danh từ giống đực | | |  | sự bắn, cánh bắn, đường bắn | | |  | Tir à l'arc | | | sự bắn cung | | |  | Champ de tir | | | trường bắn | | |  | Angle de tir | | | góc bắn | | |  | Armes à tir automatique | | | súng bắn tự động | | |  | Régler le tir | | | điều chỉnh đường bắn | | |  | trường bắn | | |  | Aller au tir | | | ra đường bắn | | |  | loạt đạn | | |  | Tir d'artillerie | | | loạt đạn pháo | | |  | (thể dục thể thao) sự sút (bóng đá) | | |  | Tir au but | | | sự sút vào khung thành |  | đồng âm tire |
|
|