| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  tirant 
 
 
 |  | [tirant] |  |  | danh từ giống đực |  |  |  | dây thắt miệng (túi) |  |  |  | má (giày) |  |  |  | (kiến trúc) thanh giằng |  |  |  | gân (ở thịt bò...) |  |  |  | (hàng hải) độ mớn nước |  |  |  | tirant d' air |  |  |  | (hàng hải) độ cao thượng tầng của tàu thuỷ mà ta cần phải biết để đi dưới gầm cầu |  |  |  | tirant d' eau |  |  |  | (hàng hải) khoảng cách đo giữa độ mớn nước và sống tàu |  |  | đồng âm Tyran. | 
 
 
 |  |  
		|  |  |