|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tissu
 | [tissu] |  | tính từ | | |  | (văn học) cấu tạo, bao gồm | | |  | Une grammaire surprenante, tissue de règles compliquées | | | một thứ ngữ pháp kỳ lạ bao gồm những quy tắc rắc rối |  | danh từ giống đực | | |  | đồ dệt; hàng dệt; vải | | |  | Tissus de laine | | | hàng dệt len | | |  | cách dệt; kiểu dệt | | |  | Etoffe d' un tissu lâche | | | vải dệt thưa | | |  | (nghĩa bóng) mớ | | |  | Tissu de contradiction | | | mớ mâu thuẫn | | |  | (sinh vật học; sinh lý học) mô | | |  | Tissu adipeux | | | mô mỡ | | |  | Tissu conducteur | | | mô dẫn |
|
|
|
|