Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
titan


[titan]
danh từ giống đực
người khổng lồ
Travail de titan
công việc của người khổng lồ
(động vật học) bọ khổng lồ (sâu bọ cánh cứng)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.