Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
titrage


[titrage]
danh từ giống đực
sự chuẩn độ, sự định phân
Titrage des alcools
sự chuẩn độ cồn
sự định số (sợi)
Titrage des fils
sự định số sợi
sự lồng đề mục thuyết minh (vào phim câm...)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.