Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
toboggan


[toboggan]
danh từ giống đực
xe trượt băng
đường trượt (trò chơi của trẻ em)
băng rãnh trượt (để chuyển đổ từ trên cao xuống)
(giao thông) cầu cạn (qua) ngã tư


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.