Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
toiser


[toiser]
ngoại động từ
nhìn khinh bỉ
Toiser quelqu'un des pieds à la tête
nhìn khinh bỉ ai từ chân đến đầu
(từ cũ, nghĩa cũ) ước lượng
(từ cũ, nghĩa cũ) đo bằng thước toa (của Pháp)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.