Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tomaison


[tomaison]
danh từ giống cái
(ngành in) sự ghi số tập (sách)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.