Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tombé


[tombé]
tính từ
rơi, rụng
Fruit tombé
quả rụng
thất thế
Un roi tombé
một ông vua thất thế


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.