Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tonicité


[tonicité]
danh từ giống cái
(sinh vật học, sinh lí học) trương lực (của cơ)
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) tính bổ sức


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.