| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  tonner 
 
 
 |  | [tonner] |  |  | không ngôi |  |  |  | (có) sấm |  |  |  | Il tonne |  |  | trời sấm |  |  | nội động từ |  |  |  | vang như sấm |  |  |  | Le canon tonne |  |  | đại bác vang như sấm |  |  |  | nói oang oang |  |  |  | Il tonnait à la tribune |  |  | ông ta nói oang oang trên diễn đàn |  |  |  | (nghĩa bóng) công kích mạnh |  |  |  | Tonner contre les dilapidateurs des finances publiques |  |  | công kích mạnh những ké phao phí tiền bạc công | 
 
 
 |  |  
		|  |  |