Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tonométrie


[tonométrie]
danh từ giống cái
(vật lý học) phép đo áp lực hơi
(y học) phép đo áp lực (động mạch, tĩnh mạch...); phép đo nhãn áp


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.